Có 1 kết quả:

外出 wài chū ㄨㄞˋ ㄔㄨ

1/1

wài chū ㄨㄞˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go out
(2) to go away (on a trip etc)

Bình luận 0